| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00001
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 2 |
SDD-00011
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 3 |
SDD-00012
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 4 |
SDD-00013
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 5 |
SDD-00014
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 6 |
SDD-00015
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 7 |
SDD-00016
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 8 |
SDD-00017
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
| 9 |
SDD-00018
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
| 10 |
SDD-00019
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
| 11 |
SDD-00020
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
| 12 |
SDD-00031
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6500 | 371 |
| 13 |
SDD-00032
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6500 | 371 |
| 14 |
SDD-00033
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6500 | 371 |
| 15 |
SDD-00034
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13000 | 371 |
| 16 |
SDD-00035
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13000 | 371 |
| 17 |
SDD-00036
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13000 | 371 |
| 18 |
SDD-00037
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
| 19 |
SDD-00038
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
| 20 |
SDD-00039
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
| 21 |
SDD-00040
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
| 22 |
SDD-00051
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
| 23 |
SDD-00052
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
| 24 |
SDD-00053
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
| 25 |
SDD-00054
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
| 26 |
SDD-00055
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
| 27 |
SDD-00056
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
| 28 |
SDD-00057
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 1 tình mẫu tử | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 7500 | 371 |
| 29 |
SDD-00058
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 1 tình mẫu tử | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 7500 | 371 |
| 30 |
SDD-00059
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tập 1 tình mẫu tử | Trẻ | Hà Nội | 2003 | 7500 | 371 |
| 31 |
SDD-00069
| Vũ Kỳ | Truyện kể về Bác Hồ: Những chặng đường trường kỳ kháng chiến | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2001 | 8500 | 371 |
| 32 |
SDD-00070
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 14500 | 371 |
| 33 |
SDD-00071
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 21000 | 371 |
| 34 |
SDD-00072
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài 1911- 1944 | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 19000 | 371 |
| 35 |
SDD-00073
| Trần Nam Tiến | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 28500 | 371 |
| 36 |
SDD-00074
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 14000 | 371 |
| 37 |
SDD-00075
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hóa | Thanh Hóa | 2008 | 20000 | 371 |
| 38 |
SDD-00076
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ, con người và phong cách | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 36000 | 371 |
| 39 |
SDD-00077
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 25000 | 371 |
| 40 |
SDD-00087
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 371 |
| 41 |
SDD-00088
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Lao động | Hà Nội | 2010 | 50000 | 371 |
| 42 |
SDD-00089
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
| 43 |
SDD-00090
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Lao động | Hà Nội | 2012 | 30000 | 371 |
| 44 |
SDD-00091
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao động | Hà Nội | 2013 | 40000 | 371 |
| 45 |
SDD-00092
| Nguyễn Văn Khoan | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Lao động | Hà Nội | 2013 | 40000 | 371 |
| 46 |
SDD-00021
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 13500 | 371 |
| 47 |
SDD-00022
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12700 | 371 |
| 48 |
SDD-00023
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12700 | 371 |
| 49 |
SDD-00024
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12700 | 371 |
| 50 |
SDD-00025
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12700 | 371 |
| 51 |
SDD-00026
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12700 | 371 |
| 52 |
SDD-00027
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 12700 | 371 |
| 53 |
SDD-00028
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 371 |
| 54 |
SDD-00029
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 371 |
| 55 |
SDD-00030
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 371 |
| 56 |
SDD-00041
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
| 57 |
SDD-00042
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 5000 | 371 |
| 58 |
SDD-00043
| Gia Tú Cầu | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 16000 | 371 |
| 59 |
SDD-00044
| Gia Tú Cầu | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 16000 | 371 |
| 60 |
SDD-00045
| Gia Tú Cầu | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 16000 | 371 |
| 61 |
SDD-00046
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |
| 62 |
SDD-00047
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 16000 | 371 |
| 63 |
SDD-00048
| Thảo Ngọc | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | 371 |
| 64 |
SDD-00049
| Thảo Ngọc | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | 371 |
| 65 |
SDD-00050
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
| 66 |
SDD-00060
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 371 |
| 67 |
SDD-00061
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 371 |
| 68 |
SDD-00062
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 371 |
| 69 |
SDD-00063
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | 371 |
| 70 |
SDD-00064
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | 371 |
| 71 |
SDD-00065
| Kỳ Thư | Tình bạn, tình yêu | Phụ nữ | Hà Nội | 2005 | 19000 | 371 |
| 72 |
SDD-00066
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 7000 | 371 |
| 73 |
SDD-00067
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2006 | 18500 | 371 |
| 74 |
SDD-00068
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2006 | 18500 | 371 |
| 75 |
SDD-00078
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | Hà Nội | 2006 | 25000 | 371 |
| 76 |
SDD-00079
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 23000 | 371 |
| 77 |
SDD-00080
| Mai Thời Chính | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 371 |
| 78 |
SDD-00081
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 15000 | 371 |
| 79 |
SDD-00082
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 16000 | 371 |
| 80 |
SDD-00083
| Hồ Sĩ Thành | Chiến dịch Hồ Chí Minh trận quyết chiến chiến lược cuối cùng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 29000 | 371 |
| 81 |
SDD-00084
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 12000 | 371 |
| 82 |
SDD-00085
| Mai Thời Chính | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 371 |
| 83 |
SDD-00086
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 18000 | 371 |
| 84 |
SDD-00095
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
| 85 |
SDD-00096
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
| 86 |
SDD-00097
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
| 87 |
SDD-00098
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với Giáo dục | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 175000 | 4A |
| 88 |
SDD-00002
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 89 |
SDD-00003
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 90 |
SDD-00004
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 91 |
SDD-00005
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 92 |
SDD-00006
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 93 |
SDD-00007
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 94 |
SDD-00008
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 95 |
SDD-00009
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 96 |
SDD-00010
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371 |
| 97 |
SDD-00093
| Phùng Thị Mỹ | Bác Hồ với Hải Dương Hải Dương với Bác Hồ | Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 30000 | 371 |
| 98 |
SDD-00094
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Giáo dục và Đào tạo | Lao động | Hà Nội | 2015 | 69000 | 371 |
| 99 |
SDD-00099
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
| 100 |
SDD-00100
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
| 101 |
SDD-00101
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
| 102 |
SDD-00102
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
| 103 |
SDD-00103
| Thích Phước Tiến | Mồ côi cha ướp lời ru của mẹ | Hà Nội | Hà Nội | 2017 | 68000 | 371 |
| 104 |
SDD-00104
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | 371 |
| 105 |
SDD-00105
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | 371 |
| 106 |
SDD-00106
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | 371 |
| 107 |
SDD-00107
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | 371 |
| 108 |
SDD-00116
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |
| 109 |
SDD-00108
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |
| 110 |
SDD-00109
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |
| 111 |
SDD-00110
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |
| 112 |
SDD-00111
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |
| 113 |
SDD-00112
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |
| 114 |
SDD-00113
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |
| 115 |
SDD-00114
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |
| 116 |
SDD-00115
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh Niên | Hà nội | 2019 | 40000 | 4T |