| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Nguyễn Tiến Thăng | 151 |
| 2 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Thanh Hà | Lê Thanh Bình | 125 |
| 3 | Bài tập anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 20 |
| 4 | Bài tập anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 13 |
| 5 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
| 6 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
| 7 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
| 8 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 9 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 10 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 11 | Công nghệ 9 Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 12 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 13 | Bài tâp ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 14 | Bài tâp ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 15 | Địa lí 7 | Phan Huy Xu | 9 |
| 16 | Bài tập toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 9 |
| 17 | Bài tập vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 9 |
| 18 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 9 |
| 19 | Bài tập toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 8 |
| 20 | Giáo dục công dân 7 | Phạm Văn Hùng | 8 |
| 21 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 22 | Sách giáo viên ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 23 | Sách giáo viên ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 24 | Công nghệ 9 nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 25 | Công nghệ 9 sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 26 | Công nghệ 9 cắt may | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 27 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ Văn THCS tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 7 |
| 28 | Sách giáo viên Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 29 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
| 30 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 7 |
| 31 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 7 |
| 32 | Âm nhạc mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 7 |
| 33 | Âm nhạc mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 6 |
| 34 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 6 |
| 35 | Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 6 |
| 36 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 6 |
| 37 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | Phạm Đức Tài | 6 |
| 38 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 6 |
| 39 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ Văn THCS tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 6 |
| 40 | Thiết kế bài giảng Vật lí 7 | Nguyễn Mỹ Hảo | 6 |
| 41 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 42 | Bài tập ngữ văn 6 tập2 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 43 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 | Nguyễn Thị Thạch | 5 |
| 44 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 7 | Phạm Thị Sen | 5 |
| 45 | Sách giáo viên Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 5 |
| 46 | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 5 |
| 47 | Sách giáo viên Tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 5 |
| 48 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 5 |
| 49 | Lịch sử 7 | Nghiêm Đình Vì | 5 |
| 50 | Thiết kế bài giảng Địa lí 6 | Nguyễn Châu Giang | 5 |
| 51 | Thiết kế bài giảng Địa lí 7 tập 1 | Nguyễn Châu Giang | 5 |
| 52 | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng chuẩn nghề nghiệp giáo viên THCS, giáo viên THPT | Không | 5 |
| 53 | Âm nhạc mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 5 |
| 54 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 55 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 56 | Sách giáo viên hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 57 | Cẩm nang giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học | Bùi Ngọc Diệp | 5 |
| 58 | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6 | Trần Đình Chung | 5 |
| 59 | Thiết kế bài giảng Sinh học 7 | Trần Khánh Phương | 5 |
| 60 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 5 |
| 61 | Công nghệ 7 | Vũ Hài | 5 |
| 62 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học 8 | Vũ Anh Tuấn | 4 |
| 63 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học 9 | Vũ Anh Tuấn | 4 |
| 64 | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 1 | Trương Dĩnh | 4 |
| 65 | Lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 4 |
| 66 | Vở bài tập lịch sử 7 | Trương Hữu Quýnh | 4 |
| 67 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 9 tập 1 | Vũ Nho | 4 |
| 68 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 9 tập 2 | Vũ Nho | 4 |
| 69 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 4 |
| 70 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh 7 | Vũ Thị Lợi | 4 |
| 71 | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7 | Nguyễn Quý Thao | 4 |
| 72 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử tỉnh Hải Dương | Đinh Quốc Khánh | 4 |
| 73 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 74 | Sách giáo viên giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 75 | Sách giáo viên Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 4 |
| 76 | Thiết kế bài giảng Giáo dục công dân 7 | Hồ Thanh Diện | 4 |
| 77 | Thiết kế bài học ngữ văn 6 theo hướng tích hợp | Hoàng Hữu Bội | 4 |
| 78 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì 3(2004-2007) môn Ngữ văn quyển 2 | Hoàng Kim Bảo | 4 |
| 79 | Sách giáo viên hoạt đông giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 80 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì 3(2004-2007) môn Ngữ văn quyển 1 | Lương Kim Nga | 4 |
| 81 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học 9 | Lê Đình Trung | 4 |
| 82 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh hoc 7 | Lê Nguyên Ngật | 4 |
| 83 | Vở bài tập sinh học 6 | Ngô Văn Hưng | 4 |
| 84 | Sách giáo viên Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 4 |
| 85 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 4 |
| 86 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 4 |
| 87 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 4 |
| 88 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán 8 | Nguyễn Hải Châu | 4 |
| 89 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào? Sinh học 6 | Nguyễn Văn Ngọc | 4 |
| 90 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào? Sinh học 9 | Nguyễn Văn Ngọc | 4 |
| 91 | Bài tập anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 4 |
| 92 | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 4 |
| 93 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở THCS | Nguyễn Vinh Hiển | 4 |
| 94 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử 7 | Nguyễn Xuân | 4 |
| 95 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 4 |
| 96 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 4 |
| 97 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 4 |
| 98 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 4 |
| 99 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 8 | Phạm Thị Sen | 4 |
| 100 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 9 | Phạm Thị Sen | 4 |
|