STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo khoa học tự nhiên
|
3
|
267000
|
2 |
Sách tham khảo công nghệ
|
6
|
54300
|
3 |
Sách tham khảo thể dục
|
8
|
126000
|
4 |
Sách tham khảo âm nhạc mĩ thuật
|
15
|
154000
|
5 |
Sách tra cứu- tin học
|
36
|
1895000
|
6 |
Sách tham khảo giáo dục công dân
|
66
|
1172600
|
7 |
Sách pháp luật
|
76
|
2477000
|
8 |
Sách tham khảo sinh học
|
91
|
1444000
|
9 |
Sách đạo đức
|
116
|
2091100
|
10 |
Sách tham khảo địa lí
|
121
|
1539300
|
11 |
Sách tham khảo hóa học
|
133
|
2862200
|
12 |
Sách tham khảo vật lý
|
146
|
2423600
|
13 |
Sách tham khảo tiếng anh
|
168
|
3496700
|
14 |
Sách nghiệp vụ k7
|
184
|
4284000
|
15 |
Sách nghiệp vụ k9
|
204
|
4203100
|
16 |
Sách giáo khoa k6
|
221
|
2898500
|
17 |
Sách nghiệp vụ k6
|
223
|
5239400
|
18 |
Sách nghiệp vụ k8
|
248
|
8106500
|
19 |
Sách tham khảo chung
|
249
|
10626700
|
20 |
Sách giáo khoa k9
|
286
|
2404700
|
21 |
Sách thiếu nhi
|
298
|
4877100
|
22 |
Sách nghiệp vụ dùng chung
|
323
|
9272900
|
23 |
Sách giáo khoa k7
|
326
|
3934000
|
24 |
Sách tham khảo lịch sử
|
327
|
5136800
|
25 |
Sách giáo khoa k8
|
359
|
4624300
|
26 |
Sách tham khảo toán
|
480
|
11108000
|
27 |
Sách tham khảo ngữ văn
|
487
|
14822900
|
|
TỔNG
|
5200
|
111541700
|